HINO BÌNH DƯƠNG

Công ty Cổ phần Ô tô Vĩnh Thịnh

10.5 TẤN: FM8JW7A (CẨU 8 TẤN - THÙNG: 8.5M)
1.688.000.000 đ
Số loại: FL8JW7A
Tình trạng: MỚI 100%
Động cơ: J08E-WD: 7.684 cc
Tải trọng: 10.400 Kg
Tổng trọng tải: 15.000 Kg
Kích thước trong xe: 8.520 x 2.340 x 650 mm
Lốp xe: 11.00R20 /11.00R20
Tiêu hao nhiên liệu: 18L/100Km
Bảo hành: 7 NĂM
Trang bị: MÁY LẠNH DENSO NHẬT BẢN
Liên hệ
HOTINE: 0326264503 Để được tư vấn
Mô tả sản phẩm

Xe tải Hino FM8JW7A 10.5 tấn gắn cẩu Soosan đang là sản phẩm "hot" nhất hiện nay, xe có thiết kế mạnh mẽ, chắc chắn, linh kiện được nhập khẩu toàn bộ từ Hàn Quốc và được lắp ráp trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, hiện đại. Cẩu Soosan mới 100% được nhập khẩu chính hãng.

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẦN CẨU SOOSAN SCS744L

- Khung xe tải áp dụng (tải trọng): 8 tấn
- Công suất nâng tối đa: 7.000/ 2,7m
- Chiều cao nâng tối đa: 22.6 m.
- Bán kính làm việc tối đa: 13.8 m.
- Chiều cao làm việc tối đa: 16.9 m.
- Dòng dầu: 651/ phút
- Áp lực công việc: 200 bar
- Cấu hình mặt cắt ngang: lục giác
- Số giai đoạn bùng nổ: 4
- Quay: 360°, liên tục. 
 

thong so ky thuat can cau soosan scs744

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẦN CẨU SOOSAN SCS746L:

- Khung xe tải áp dụng (tải trọng): 7.5 tấn.

- Tối đa nâng công suất: 7.3/ 2,4m.

- Tối đa bán kính làm việc: 19.6 m.

- Tối đa chiều cao làm việc: 22.6 m.
- Dòng dầu: 651 / phút.
- Áp lực công việc: 200 bar.
- Cấu hình mặt cắt ngang: lục giác
- Số giai đoạn bùng nổ: 6
- Quay: 360°, liên tục. 

 

thong so ky thuat can cau soosan scs746

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẦN CẨU SOOSAN SCS747L:

- Sức nâng cho phép: 7.300 kg.

- Mô men nâng max: 17,5 Tấn.m

- Chiều cao nâng tối đa: 24,5(29,5) m.

- Bán kính làm việc: 22,3(27,3) m.

- Chiều cao làm việc: 25,2(29,2) m.

- Công suất nâng/ Tầm với: 3.310/4,8 Kg/ m

- Loại/ Số đốt: Hexa/ 7

- Tốc độ duỗi cần: 17,5/ 36 m/ giây.

- Tốc độ nâng: 1 - 80/ 12 độ/ giây.

- Tốc độ dây cáp: 14 ( 4/4) m/ phút.

- Loại dây: 10 x 120 ø x m.

- Góc quay: 360

- Tốc độ quay: 2 Vòng/phút

- Cơ cấu quay loại: Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành trình. 

- Chân chống Trước/ Sau: Tự động bằng thủy lực/ Tự động bằng thủy lực, hộp đôi.

- Khoảng duỗi chân chống lớn nhất: 5,6 m.

- Lưu lượng dầu: 65 l/ phút.

- Áp suất dầu: 200 kgf / cm 2.

- Dung tích thùng dầu: 120 lít.

 

thong so ky thuat can cau soosan scs747

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẦN CẨU SOOSAN SCS866L:

- Khung xe tải áp dụng (tải trọng): 7.5 tấn trở lên.

- Tối đa nâng công suất: 7.3/ 2,4m

- Tối đa bán kính làm việc: 19.6 m

- Tối đa chiều cao làm việc: 22.6 m.

- Dòng dầu:  651 / phút

- Áp lực công việc: 200 bar.

- Tốc độ quay: 1,8 Vòng/phút.

- Cơ cấu quay loại: Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành trình

- Cấu hình mặt cắt ngang: lục giác

- Số giai đoạn bùng nổ: 6

- Khoảng duỗi chân chống lớn nhất trước/ sau: 6,0/ 4,3.

- Chân chống Trước/ Sau: Tự động thủy lực, hộp đôi/ Tự động bằng thủy lực, hộp đôi.

 

thong so ky thuat can cau soosan scs866

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẦN CẨU SOOSAN SCS867L:

- Khung xe tải áp dụng (tải trọng): 7.5 tấn trở lên
- Tối đa nâng công suất: 7.3 /2,4m
- Tối đa bán kính làm việc: 22.3 m
- Tối đa chiều cao làm việc: 25.2 m
- Tốc độ duỗi cần: 15,1/ 33 m/ giây.
- Tốc độ nâng: 21.25 độ/ giây.
- Dòng dầu:  651 / phút
- Tốc độ quay: 1,8 Vòng/phút
- Cơ cấu quay loại: Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành trình

- Áp lực công việc: 200 bar

- Cấu hình mặt cắt ngang: lục giác

- Số giai đoạn bùng nổ: 7.

- Khoảng duỗi chân chống lớn nhất trước/ sau: 6,0/ 4,3.

- Chân chống Trước/ Sau: Tự động thủy lực, hộp đôi/ Tự động bằng thủy lực, hộp đôi.

- Quay: 360°, liên tục. 

 

thong so ky thuat can cau soosan scs867

 

Quy cách đóng thùng
Kết cấu STT Chi tiết hạng mục Quy cách vật tư
tiêu chuẩn
Sàn thùng 1 Đà dọc Thép U140 5mm (U Đúc)
2 Đà ngang Thép U100 4mm (U Đúc)
3 Gia cố chasiss Thép V 6mm dài 1,8 mm
4 Biên thùng/ khung sàn Thép chấn 3mm
5 Sàn Thép phẳng 3mm
Mặt trước thùng 6 Trụ đầu U100 4mm (U Đúc)
7 Khung xương vách trước Thép hộp 40x40 1,4mm
8 Vách ngoài (Không)
9 Vách trong Thép 1,2mm
Hông thùng 10 Trụ giữa U120 4mm (U Đúc)
11 Khung bao bửng Thép hộp 40x80 1,4mm
12 Khung xương bửng Thép hộp 40x40 1,4mm
13 Vách ngoài bửng (Không)
14 Vách trong bửng Thép 1,2mm
15 Khoá tôm Thép
16 Bản lề Thép
Mặt sau thùng 17 Trụ sau Thép U100 4mm (U Đúc)
18 Viền sau/Lam đèn Thép chấn 3mm
Chi tiết phụ 19 Vè chắn bùn Inox 430 1,4mm
20 Thanh/ pát liên kết vè thùng Phi 27/Inox chấn
21 Cản hông Thép hộp 30x60 dày 1,4mm
22 Cản sau Thép U80-100
23 Đệm lót sát xi và đà dọc Cao su
24 Đèn hông thùng 6 cái SS746: 940.000.000 VNĐ
Sản phẩm tương tự

HINO BÌNH DƯƠNG

HINO BÌNH DƯƠNG

HINO BÌNH DƯƠNG
Mon - Sat: 9:00 - 18:00 Sunday CLOSED